--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại đăng khoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại đăng khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại đăng khoa
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại đăng khoa"
Những từ có chứa
"đại đăng khoa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
registry
sudanese
hoveller
registration
lacelike
insertion
licence
license
yelp
instalment
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
đại đăng khoa
:
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
+
dogskin
:
da chó, da giả da chó (để làm găng tay)